Có 2 kết quả:

活脫脫 huó tuō tuō ㄏㄨㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄊㄨㄛ活脱脱 huó tuō tuō ㄏㄨㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

remarkably alike

Từ điển Trung-Anh

remarkably alike